DANH SÁCH CÁC TRƯỜNG NHẬT NGỮ (P1)
Tổng hợp danh sách các trường Nhật ngữ
<
STT |
KHU VỰC |
TÊN TRƯỜNG |
ĐỊA CHỈ |
HỌC PHÍ NĂM ĐẦU |
ĐIỀU KIỆN NỘP HS |
BẮT BUỘC Ở KTX |
1 |
Tokyo |
12-12 Honkomagome 2 – chome., Bunkyo ku, Tokyo |
720,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
2 |
Tokyo |
6-39-12, Higashi Nippori, Arakawa-ku, Tokyo, 116-0014 |
720,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT |
Không |
|
3 |
Tokyo |
2-16 Ageba-cho, Shinjuku-ku, Tokyo |
716,600 ¥ |
Tốt nghiệp THPT, học bạ > 6.0, có chứng chỉ N5 |
Không |
|
4 |
Tokyo |
2-41-19 Minami Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo |
727,680 ¥ |
Tốt nghiệp THPT |
Không |
|
5 |
Tokyo |
3F, 3-8-40 Minami-Aoyama, Minato-ku, Tokyo |
760,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT, học bạ > 6.5, không quá 30 tuổi |
Không |
|
6 |
Tokyo |
1-5-5 Tomigaya, Shibuya-ku, Tokyo |
686,576 ¥ |
Tốt nghiệp THPT, học bạ > 6.5, không quá 30 tuổi |
Không |
|
7 |
Tokyo |
2-23-10 Korakuen, Bunkyo-ku, Tokyo |
820,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
8 |
Tokyo |
2-51-8 Nishinippori Arakawa-ku, Tokyo |
761,500 ¥ |
Học bạ > 7.0, ưu tiên tuyển ĐH, tiếng Nhật tốt |
Không |
|
9 |
Tokyo |
2-36-9 Chuo, Nakano-ku, Tokyo |
685,000 ¥ |
Học bạ > 7.0 |
Không |
|
10 |
Tokyo |
1-7-20 Kita-Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo, 169-0074, Nhật Bản |
790,000 ¥ |
Học bạ > 6.5, đối với học viên tốt nghiệp TC, CĐ, ĐH đi làm không quá 3 năm, tiếng Nhật N5 |
Không |
|
11 |
Tokyo |
Hachioji, 2-3-16 Sennin-cho, Hachioji City, Tokyo |
780,000 ¥ |
Học bạ > 6.0 |
Không |
|
12 |
Tokyo |
7F, 4-9-9 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
744,200 ¥ |
Học bạ > 7.0 |
Không |
|
13 |
Tokyo |
3-31-8 Nishi Ikebukuro, Toshima-ku, Tokyo |
761,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT |
Không |
|
14 |
Tokyo |
3-8-1 Sugamo, Toshima ku, Tokyo |
680,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT, không quá 25 tuổi |
Có |
|
15 |
Tokyo |
1F, 2-14-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
803,000 ¥ |
Học bạ > 7.0 |
Có |
|
16 |
Tokyo |
2-14-19 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
788,400 ¥ |
Học bạ > 7.0 |
Không |
|
17 |
Tokyo |
Mizue 2-1-22, Edogawa-ku, Tokyo |
724,500 ¥ |
Tốt nghiệp THPT, tiếng Nhật N5 trở lên |
Không |
|
18 |
Tokyo |
2-13-2 Kuramae, Daitou, Tokyo |
853,200 ¥ |
Học bạ > 6.0, tiếng Nhật N5 |
Không |
|
19 |
Tokyo |
5F, 2-18-18 Nishiwaseda, Shinjuku, Tokyo |
853,200 ¥ |
Học bạ > 6.0, tiếng Nhật N5 |
Không |
|
20 |
Tokyo |
3F, 2-18-18 Nishiwaseda, Shinjuku, Tokyo |
853,200 ¥ |
Học bạ > 6.0, tiếng Nhật N5 |
Không |
|
21 |
Tokyo |
2-14-8 Kamezawa, Sumida-ku, Tokyo 130-0014 |
829,000 ¥ |
Học bạ > 6.0 |
Không |
|
22 |
Tokyo |
4-1-1 Kitashinjuku, Shinjuku, Tokyo |
748,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT |
Không |
|
23 |
Tokyo |
1-12-19 Narimasu Itabashi-ku, Tokyo |
705,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
24 |
Tokyo |
No.3-4, 1-Chome, Nishikanda, Chiyoda-district, Tokyo |
690,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
25 |
Tokyo |
2-1-6 Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo |
739,000 ¥ |
Học bạ > 7.0 |
Không |
|
26 |
Tokyo |
1-3-14 Kamitakaido, Suginami-ku, Tokyo 168-0074 |
786,000 ¥ |
Học bạ > 6.5, khi đi phỏng vấn, học viên không được nhuộm tóc, ưu tiên tuyển học sinh nữ. Trường Nhật ngữ Sanritsu không tuyển học viên từ các vùng Nghệ An, Quảng Bình, Quảng Trị |
Có |
|
27 |
Tokyo |
1 Chome-1-6 Shimoochiai, Shinjuku, Tokyo |
816,000 ¥ |
Yêu cầu trình độ N4 khi phỏng vấn |
Không |
|
28 |
Tokyo |
2-14-30, Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
770,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
29 |
Tokyo |
3-4-7 Ojima, Koto-ku, Tokyo |
735,000 ¥ |
Học bạ > 7.0, tốt nghiệp CĐ, ĐH bằng Khá |
Không |
|
30 |
Tokyo |
1-6-6 Higashi-Tabata, Kita-ku, Tokyo |
777,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT, tiếng Nhật N4 trở lên |
Không |
|
31 |
Tokyo |
Trường Nhật Ngữ TCJ – Tokyo Central Japanese Language School |
1-17-1-7F Nishi Shinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo, |
775,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT, tiếng Nhật N5 trở lên |
Không |
32 |
Tokyo |
3-36-4 Nihonbashi Hamacho, Chuo-ku, Tokyo |
672,500 ¥ |
Tốt nghiệp THPT, tiếng Nhật N5 trở lên |
Không |
|
33 |
Tokyo |
Trường Nhật ngữ Tokyo Hirata |
720,000 ¥ |
Học bạ > 6.0, đối với học viên nhập học tháng 1 phải có chứng chỉ N3 trở lên |
Không |
|
34 |
Tokyo |
5-6-18 Takenotsuka, Adachi-ku, Tokyo |
750,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT, chứng chỉ N4 trở lên |
Có |
|
35 |
Tokyo |
3-49-9 Horinouchi, Suginami-Ku, Tokyo. |
730,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT |
Không |
|
36 |
Tokyo |
160-0021 Tokyo to, Shinjuku-ku, Kabukicho, Monami Building No 2 2-31-11-5F~9F |
787,000 ¥ |
Học bạ > 7.0, không nhận học sinh ở: Nghệ An, Thanh Hóa, Hải Phòng, Hải Dương |
Không |
|
37 |
Tokyo |
8-4-2 Hodokubo, Hino-shi Tokyo |
700,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT |
Không |
|
38 |
Tokyo |
1-21-3 Koenjikita Suginami – ku, Tokyo 166-0002 |
755,000 ¥ |
Học bạ > 7.0 |
Không |
|
39 |
Tokyo |
3-28-1 Takadanobaba, Shinjuku-ku, Tokyo |
728,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT trở lên, tốt nghiệp trường cuối cùng không quá 5 năm, không có tiền án tiền sự. |
Có |
|
40 |
Tokyo |
22 Sankyo bldg. 3F 2-2-9 Okubo Shinjuku Tokyo |
690,000 ¥ |
Học bạ > 7.0 |
Không |
|
41 |
Tokyo |
3-8-4 Yoyogi, Shibuya-ku, Tokyo-to, |
707,000 ¥ |
Học bạ > 6.0 |
Không |
|
42 |
Tokyo |
2-16-25 Okubo, Shinjuku-ku, Tokyo 169-0072 |
811,000 ¥ |
Học bạ > 6.0 |
Có |
|
43 |
Tokyo |
Narukozaka Haitsu 2F, 6-26-11 Nishishinjuku, Shinjuku-ku, Tokyo 160-0023 |
656,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
44 |
Tokyo |
Tokyo, Toshima-ku, Ikebukuro 3-28-1 |
700,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
45 |
Tokyo |
Tokyoto Taitoku Higashiueno 3-2-11 |
716,000 ¥ |
Học bạ > 6.0, có bằng tiếng Nhật tương đương N5 |
Không |
|
46 |
Tokyo |
Tokyo, Fussa, Kumagawa 1443-5 |
769,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
47 |
Tokyo |
1-14-21 Kimeiikedai, Ota-ku, Tokyo 145-0064 |
756,000 ¥ |
Điểm TB môn Toán, Văn, Anh > 7.0 |
Không |
|
48 |
Tokyo |
130-0021 Tokyo, Sumida-ku, Midori 1-2-10 |
722,000 ¥ |
Học bạ > 6.0 |
Không |
|
49 |
Tokyo |
1-6-12 Ohanajaya Katsushika-Ku Tokyo |
740,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
50 |
Tokyo |
2-5-5 Sarugaku-cho, Chiyoda-ku, Tokyo 101-0064 |
680,000 ¥ |
Học bạ > 6.5, chứng chỉ tiếng Nhật N5 trở lên |
Không |
|
51 |
Tokyo |
1-13-24, Hyakunin-cho, Shinjuku-ku, Tokyo, 169-0073 Japan |
776,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
52 |
Tokyo | Học viện Nhật ngữ TOKYO IKUEI | AiiA ANNEX BLDG. 2-9-13, Shibuya, Shibuya-ku, Tokyo 150-0002 | 748,000 ¥ | Học bạ > 7.0 đối với học sinh tốt nghiệp THPT, học sinh tốt nghiệp CĐ, ĐH điểm TB > 6.5 | Có |
53 |
Tokyo |
6-32-7 Kameido, Koto, Tokyo 136-0071 |
735,000 ¥ |
Học bạ > 6.0 |
Không |
|
54 |
Tokyo |
Katsushika-ku Nishi Kameari 1-26-15 |
738,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT |
Không |
|
55 |
Tokyo |
3-23-8,Kinoshita Building,Oshima,Koto-Ku, Tokyo |
728,700 ¥ |
Học bạ > 6.5, chứng chỉ tiếng Nhật N5 trở lên |
Không |
|
56 |
Yokohama |
Noge-cho, 1-29-4, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa 231-0064 |
771,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Không |
|
57 |
Yokohama |
Kowa Bldg., 1-1-11 Kotobuki-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa |
777,600 ¥ |
Tốt nghiệp THPT |
Có |
|
58 |
Yokohama |
1-36, Hinode-cho, Naka-ku, Yokohama-shi, Kanagawa |
690,000 ¥ |
Học bạ > 6.5 |
Có |
|
59 |
Yokohama |
TS Bldg. 3-7-6 Yoshino-cho, Minami-ku, Yokohama-shi |
700,000 ¥ |
Tốt nghiệp THPT |
Không |
Tin liên quan
Liên hệ với Toumon để được tư vấn
Điện thoại
02835978668Nhật ngữ Toumon HCM
432/30 Tô Ký, Khu phố 5, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh