Tiếng Nhật chuyên ngành CNTT
Liên hệ trực tiếp với Trung tâm để nhận tư vấn miễn phí về các khóa học. Liên hệ ngay
STT |
Từ Vựng |
Kanji |
Nghĩa |
1 |
もどる |
戻る |
trở về |
2 |
戻り値 |
giá trị trả về(của 1 function) |
|
3 |
いんさつ |
In ấn, dấu |
|
4 |
さんしょう |
参照 |
Tham chiếu, tham khảo |
5 |
こうしん |
更新 |
Gia hạn, đối mới, cập nhật |
6 |
へんしゅう |
編集 |
Biên tập |
7 |
がめん |
画面 |
màn hình |
8 |
けんとう |
検索 |
Thảo luận, bàn bạc |
9 |
しんき |
新規 |
Mới lạ, mới mẻ |
10 |
とうろく |
登録 |
Đăng ký, sự đăng ký |
11 |
しんきとうろく |
新規登録 |
Đăng ký mới |
12 |
しゅうせい |
修正 |
Tu sửa, đính chính |
13 |
いちらん |
一覧 |
Danh sách |
14 |
ついか |
追加 |
Sự thêm vào |
15 |
ひらく |
開く |
Mở |
16 |
かくにん |
確認 |
Xác nhận |
17 |
がぞう |
画像 |
Hình tượng, hình ảnh |
18 |
かいじょ |
解除 |
hủy bỏ |
19 |
しょうがい |
障害 |
Trở ngại, chướng ngại |
20 |
へんこう |
変更 |
Biến đổi, thay đổi |
21 |
しようしょ |
仕様書 |
bảng thiết kế (document) |
22 |
さくじょ |
削除 |
Xóa bỏ, gạch bỏ |
23 |
こうもく |
項目 |
Hạng mục, điều khoản |
24 |
せつぞく |
接続 |
Tiếp tục |
25 |
はりつけ |
Dán vào, gắn vào( file vi tính) |
|
26 |
こうじゅん |
降順 |
sắp xếp giảm dần |
27 |
しょうじゅん |
昇順 |
sắp xếp tăng dần |
28 |
インデント |
thụt đầu dòng |
|
29 |
プロトコル |
通信規約 |
Biên bản, thủ tục |
30 |
ソースコード |
Mã nguồn |
|
31 |
ロールバック |
元に戻す |
Lui lại, lùi về |
32 |
きんこコンポーネン ト |
構成、成分 |
Thành phần cấu thành, cấu tạo, hợp |
33 |
コンソールア プリケーション |
Áp dụng bàn phím |
|
34 |
プロパティ |
Tính chất, thuộc tính , quyền sở hữu |
|
35 |
ドメイン |
Miền, miền xác định |
|
36 |
マップ |
Bản đồ |
|
37 |
トランザクショ ン |
取引 |
Giao tác, chuyển tác |
38 |
ブラウザ |
Trình duyệt, chế độ browser |
|
39 |
きをパースす る |
木をパースする |
duyệt cây |
40 |
メールパーザ |
duyệt mail |
|
41 |
スパン |
vùng |
|
42 |
テーブル |
表 |
Bảng |
43 |
コラム |
列 |
Cột |
44 |
ロー |
行 |
hàng |
45 |
レコード |
Sự ghi lại |
|
46 |
しゅレコードキ ー |
主レコードキー |
khóa chính |
47 |
フィルード |
Trường, miền, phạm vi |
|
48 |
がいぶ |
外部キー |
khóa bên ngoài |
49 |
リレーショナル |
Có quan hệ |
|
50 |
コネ |
Sự nối, liên hệ |
|
51 |
アスタリスク |
dấu hoa thị |
|
52 |
モーダル |
Đối thoại theo kiểu |
|
53 |
イベント |
Sự kiện |
|
54 |
ガイド |
Hướng dẫn |
|
55 |
はいけいいろ |
背景色 |
Màu phông nền phụ |
56 |
はき |
破棄 |
Hủy bỏ, hủy |
57 |
レジストリ |
Cơ quan đăng ký |
|
58 |
フォーマット |
Dạng mẫu |
|
59 |
ひきかえ |
引数 |
Trao đổi |
60 |
しょきち |
初期値 |
giá trị khởi tạo,giá trị ban đầu |
61 |
じっすう |
実数 |
số thực |
62 |
さいげん |
再現 |
tái hiện lại |
63 |
ぶんのネスト |
文のネスト |
vòng lặp if lồng nhau |
64 |
アクセスけん |
アクセスけん |
quyền truy cập |
65 |
アクセス件 |
điều kiện truy cập |
|
66 |
ノットイコール |
khác |
|
67 |
こなり |
小なり |
nhỏ hơn (<) |
68 |
こなり |
小なりイコール |
nhỏ hơn hoặc bằng (<=) |
69 |
イコール |
bằng (=) |
|
70 |
おおなり |
大なり |
lớn hơn (>) |
71 |
おおなりイコ ール |
大なりイコール |
lớn hơn hoặc bằng (>=) |
72 |
あまり |
余り |
chia lấy dư |
73 |
あんもく |
暗黙 |
mặc định ngầm |
74 |
えんさんし |
演算子 |
Tỷ giá đồng tiền ngoại tệ hiện hành gửi và trả |
75 |
アーキテクチ ャー |
Cấu trúc |
|
76 |
アウトライン |
Ngoại tuyến, |
|
77 |
アクセス |
Truy cập |
|
78 |
アクター |
Người làm |
|
79 |
アサイン |
Phép gán |
|
80 |
アドレス |
Địa chỉ |
|
81 |
アプリケーショ ン |
Ứng dụng |
|
82 |
アプローチ |
Xấp xỉ |
|
83 |
アンケート |
Thuật hỏi, bảng hỏi |
|
84 |
イメージ |
Sự phản ảnh, tạo ảnh |
|
85 |
インストール |
Tiết lập, lắp ráp |
|
86 |
インターネット |
Liên mạng |
|
87 |
インターネット ・エクスプロー ラー |
Trình duyệt IE |
|
88 |
インターフェ ース |
Mạch ghép nối, sự phân nối, thiết bị ghép nối |
|
89 |
イントラネット |
Mạng cục bộ, mạng nội bộ |
|
90 |
インフラ |
Cấu trúc hạ tầng |
|
91 |
インプリメンテ ーション |
Thực hiện, cài đặt |
|
92 |
ウェブ |
Lưới |
|
93 |
エクセル |
Bảng tính excel |
|
94 |
エラー |
Độ sai, sai số |
|
95 |
エンドユーザ |
Người dung cuối |
|
96 |
オブジェクト |
Biến đối tượng |
|
97 |
オプション |
Sự lựa chọn, luật lựa chọn |
|
98 |
オペレータ (ー) |
Toán tử |
Tin liên quan
- Lộ trình học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
- Chinh phục N5 - Đề 2
- Chinh phục N5 - Đề 1
- Tiếng Nhật Văn phòng
- Tiếng Nhật dùng trong khách sạn
- Tiếng Nhật chuyên ngành kỹ thuật
- Luyện thi JLPT
- Luyện thi Năng lực Nhật ngữ
- Tiếng Nhật du học
Liên hệ với Toumon để được tư vấn
Điện thoại
02835978668Nhật ngữ Toumon HCM
432/30 Tô Ký, Khu phố 5, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh