Kobe – Japan Engineering College
Thông tin cơ bản | |||
---|---|---|---|
Địa chỉ | Tiếng Nhật | 672-8001 兵庫県姫路市兼田383-22 | |
Tiếng Anh | 383-22 Kaneda, Himeji-shi, Hyogo 672-8001 | ||
Ga gần nhất | Tiếng Nhật | 姫路駅 | |
Tiếng Anh | Himejii Station | ||
Số điện thoại | 079-246-5888 | ||
Fax | 079-246-5889 | ||
Homepage | http://www.seigaku.ac.jp/ | ||
nikkosen@seigaku.ac.jp | |||
Ngày được cấp phép | 01-10-2012 | ||
Tổng số giáo viên | 9 | ||
Ký túc xá | Có / 20000 Yên (1 tháng) |
Số học sinh của trường | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
|
Thành tích kỳ thi Năng lực nhật ngữ | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Cấp độ | N1 | N2 | N3 | N4 | N5 | |
Số lượng HS dự thi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Số lượng HS đậu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
Tỷ lệ HS đậu/HS dự thi | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% |
Học lên sau tốt nghiệp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Phân loại trường | Cao học | Đại học | Cao đẳng | Khác | |
Số học sinh | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thông tin tuyển sinh | ||
---|---|---|
Tiền học phí | 1.030.000 – 1.350.000 Yên | |
Thời điểm tuyển sinh | T4, T10 | |
Lệ phí tuyển sinh | 20.000 Yên | |
Phương pháp tuyển sinh | Xét hồ sơ, Phỏng vấn |
Tin liên quan
- Học viện Nhật ngữ Active
- Học viện Nhật ngữ NOTATSU
- Trường cao đẳng Nhật ngữ YMCA Yokohama
- Trường AILC
- Trường Nhật ngữ Kinoshita Campus
- Trường Nhật ngữ Joto
- Học viện Nhật ngữ Bunkyo Tokyo
- Học viện Nhật ngữ TOKYO IKUEI
- Học viện ngoại ngữ Tokyo World
- Học viện Nhật ngữ TOKYO YMCA
Liên hệ với Toumon để được tư vấn
Điện thoại
02835978668Nhật ngữ Toumon HCM
432/30 Tô Ký, Khu phố 5, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh